- Lãi/lỗ, Tài sản, Tổng số lệnh và Khối lượng giao dịch
- Dữ liệu tổng hợp
- Biểu đồ
- Thông tin về khoảng thời gian
Mục Hiệu suất mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về hoạt động giao dịch trên một hoặc toàn bộ các tài khoản giao dịch của bạn. Hãy cuộn xuống hoặc chuyển đổi giữa các mục như Lợi nhuận/Thua lỗ, Vốn luân chuyển, Tổng số lệnh và Khối lượng giao dịch để xem thống kê hiệu suất cụ thể; bạn cũng có thể lọc dữ liệu theo khoảng thời gian hoặc theo tài khoản giao dịch.
Mục Hiệu suất chỉ bao gồm số liệu thống kê giao dịch của tài khoản giao dịch thực.
Lãi/lỗ, Tài sản, Tổng số lệnh và Khối lượng giao dịch
-
Lãi/lỗ
Đây là tổng số tiền lãi/lỗ của toàn bộ các lệnh đã đóng trong tài khoản giao dịch của bạn. -
Vốn luân chuyển
Vốn luân chuyển là số dư tài khoản cộng với lợi nhuận/thua lỗ thả nổi của các lệnh bạn đang mở. Vốn luân chuyển được tính theo công thức sau:- Vốn luân chuyển = Số dư +/- Lợi nhuận/Lỗ thả nổi + Phí qua đêm
-
Tổng số lệnh
Đây là tổng số lệnh đã thực hiện hoặc đã đóng trong khoảng thời gian đã chọn. Phần này cho biết tổng số lệnh, thay đổi về tổng số lệnh theo phần trăm, số lệnh sinh lời và số lệnh không sinh lời. -
Khối lượng giao dịch
Đây là tổng giá trị của toàn bộ các lệnh đã thực hiện hoặc đã đóng trong khoảng thời gian đã chọn.
Toàn bộ số liệu trong phần Lãi/lỗ, Tài sản và Khối lượng giao dịch đều được tính bằng USD, ngoại trừ Tổng số lệnh. Trong khi toàn bộ số liệu được lập thành biểu đồ cột, chỉ riêng số liệu trong phần Tài sản được lập thành biểu đồ đường.
Theo mặc định, mục Hiệu suất biểu thị số liệu thống kê giao dịch của toàn bộ các tài khoản trong vòng 7 ngày trước đó. Mục này cho phép bạn lọc một hoặc toàn bộ tài khoản giao dịch thực và các khoảng thời gian khác nhau (tuần, tháng, quý hay năm).
Ngoài ra, màn hình Hiệu suất còn hiển thị số liệu thống kê Giao dịch gồm hai yếu tố chính quan trọng:
- Dữ liệu tổng hợp
- Biểu đồ
Dưới đây là bảng giải thích chi tiết giúp bạn hiểu và diễn giải được các chỉ báo và biểu đồ:
Dữ liệu tổng hợp
Dữ liệu | Chỉ báo |
---|---|
Lợi nhuận/Lỗ |
|
Thay đổi tài sản |
|
Tổng số lệnh |
|
Khối lượng giao dịch |
|
Biểu đồ
Dữ liệu | Mô tả biểu đồ |
---|---|
Lợi nhuận/Lỗ |
|
Vốn luân chuyển |
|
Tổng các lệnh |
|
Khối lượng giao dịch |
|
Thông tin về khoảng thời gian
Dưới đây là bảng diễn giải cách hiển thị các thay đổi trên biểu đồ trong các khoảng thời gian khác nhau.
Khoảng thời gian | Ý nghĩa của cột (ngoại trừ Tài sản) |
---|---|
7 ngày gần nhất | Mỗi cột biểu thị một ngày |
30 ngày gần nhất | Mỗi cột biểu thị một ngày |
90 ngày gần nhất | Mỗi cột biểu thị một tuần |
365 ngày gần nhất | Mỗi cột biểu thị một tháng |